Từ Điển PUBG Mobile: Thuật Ngữ Game Thủ Cần Nắm Vững
Bạn là một game thủ PUBG Mobile đầy nhiệt huyết nhưng lại bối rối trước những thuật ngữ “kì lạ” mà đồng đội hay dùng? Đừng lo, bài viết này trên trangtingame.com sẽ giúp bạn giải mã tất tần tật các thuật ngữ trong PUBG Mobile, từ cơ bản đến nâng cao, để bạn tự tin giao tiếp và phối hợp cùng team chinh phục chiến thắng!
PUBG Mobile, một tựa game battle royale đình đám, đòi hỏi người chơi không chỉ kỹ năng thiện xạ mà còn khả năng phối hợp chiến thuật cùng đồng đội. Việc hiểu rõ các thuật ngữ trong game sẽ giúp bạn nắm bắt tình hình, đưa ra quyết định nhanh chóng và hiệu quả hơn. Hãy cùng trangtingame.com khám phá thế giới thuật ngữ PUBG Mobile và nâng cao trình độ chiến game của bạn!
I. Thuật Ngữ PUBG Cơ Bản: Bước Đầu Làm Quen
1. PUBG Đọc Là Gì?
Mặc dù tên gọi chính thức là PlayerUnknown’s Battlegrounds, game thủ Việt thường gọi PUBG với nhiều cái tên thú vị như: Púp-Gi, Pê-U-Bê-Gờ, Púp, Pắp.
Cách đọc tên PUBG
2. Chạy Bo – Cuộc Đua Sinh Tồn
“Bo” trong PUBG chính là vòng tròn trắng trên bản đồ, thu hẹp dần theo thời gian. “Chạy bo” nghĩa là di chuyển vào trong vùng an toàn của vòng bo để tránh bị mất máu và bị loại khỏi cuộc chơi. Vòng bo xanh là vùng an toàn tạm thời, bạn sẽ không mất máu khi ở trong vòng này nhưng cần lưu ý vòng bo trắng sẽ co lại.
Chạy bo trong PUBG
3. Loot Đồ – Săn Tìm Trang Bị
“Loot” đơn giản là hành động nhặt vũ khí, đạn dược, trang bị và vật phẩm hỗ trợ trong game. “Loot dạo” chỉ những người chơi tập trung vào việc nhặt đồ mà ít tham gia chiến đấu. Bạn có thể loot đồ từ các khu vực trên bản đồ hoặc từ những người chơi đã bị hạ gục.
4. Các Thuật Ngữ Cơ Bản Khác
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Headshot | Bắn trúng đầu |
Clear | Khu vực an toàn, không có địch |
Clear team | Tiêu diệt toàn bộ đội địch |
Check | Kiểm tra khu vực |
Camp, Camper | Nằm im, ẩn nấp |
Sấy | Xả đạn liên tục |
Ghìm tâm | Kéo tâm xuống khi bắn để giảm độ giật |
Bots/Bot | Nhân vật máy, hỗ trợ người chơi mới |
Shipper | Chết sớm và “ship” đồ cho địch |
Gạt giò | Hạ gục nhanh gọn đối thủ |
Nhảy dù | Bắt đầu trận đấu bằng cách nhảy dù |
Đi học | Nhảy xuống gần trường học (School) |
Hit | Bắn trúng địch (1 hit, 2 hit…) |
Tap | Bắn từng viên một |
II. Thuật Ngữ Về Vũ Khí: Biết Địch Biết Ta
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Ốp | Súng AWM |
Đạn xanh/Đạn năm | Đạn 5.56mm |
Đạn bảy | Đạn 7.62mm |
M4 | Súng M416 |
M16 | Súng M16A4 |
Ka/K98 | Súng Kar98k |
Nade (Nếp/Nát/Nết) | Lựu đạn nổ (Frag Grenade) |
Lựu choáng | Stun Grenade |
Bom lửa/Chai xăng | Molotov Cocktail |
Red Dot Sight | Tâm ngắm hồng chấm |
Holographics Sight (Hô Lô) | Tâm ngắm hồng tròn |
III. Thuật Ngữ Trang Bị Cứu Thương: Sinh Tồn Đến Phút Chót
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
First Aid Kit (Phớt) | Hồi 75% máu |
Med Kit (Kit) | Hồi 100% máu |
Bandage | Hồi một ít máu |
Redbull | Nước tăng lực |
Ống tiêm | Adrenaline Syringe, tăng booster, hồi HP |
Thuốc | Painkiller, boost mạnh hơn Redbull |
Y tá | Nhân vật Medic, hồi sinh đồng đội |
Các thuật ngữ trong PUBG mà game thủ nên thuộc nằm lòng
IV. Thuật Ngữ Về Địa Điểm: Định Vị Chiến Trường
Thuật Ngữ | Giải Thích |
---|---|
Khu nhà QTV | Khu vực streamer QTV hay nhảy xuống |
Bàn thờ | Ghế phụ xe Buggy, dễ bị bắn |
Nhà Doraemon | Nhà giống nhà Nobita |
Nhà Xuka | Biệt thự 2 tầng, nhiều đồ |
Nhà vệ sinh | Nhà chòi nhỏ trên bản đồ |
School | Trường học |
Red Zone | Khu vực ném bom ngẫu nhiên |
Khu đi học muộn | Gần trường học, “ăn hôi” sau giao tranh |
Tháp | Nhà hình tháp 2 tầng |
Kho | Nhà kho 2 cửa, có cửa sổ trên cao |
Chung cư | Nhà cao tầng, thường ở khu đông đúc |
Đấu trường | Nơi thường xuyên diễn ra giao tranh |
Nhà bánh mì | Nhà hình ổ bánh mì, nhiều đồ |
Nhà Đá | Thường có Kar98 và Scope 8x |
Quán cà phê đèn mờ | Địa điểm loot đồ dễ dàng ở Primorsk, Severny, Mylta |
Kết Luận
Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về các thuật ngữ phổ biến trong PUBG Mobile. Hãy chia sẻ bài viết này với bạn bè và cùng nhau chinh phục những trận đấu đỉnh cao! Đừng quên để lại bình luận nếu bạn biết thêm những thuật ngữ thú vị khác nhé!