Game Mobile

Đơn vị mmHg là gì? Quy đổi mmHg sang Pa, atm, và các đơn vị khác

Bạn đã bao giờ nghe đến đơn vị mmHg và thắc mắc nó là gì chưa? Trong thế giới đo lường áp suất, mmHg đóng một vai trò quan trọng, đặc biệt trong các lĩnh vực như y học, khí tượng, và hàng không. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về đơn vị mmHg, cách quy đổi sang các đơn vị khác, và cung cấp cho bạn những công cụ hữu ích để thực hiện việc chuyển đổi một cách nhanh chóng.

I. mmHg là gì? Tầm quan trọng của mmHg trong đo lường

mmHg là viết tắt của “milimét thủy ngân”, một đơn vị đo áp suất dựa trên chiều cao của cột thủy ngân. Cụ thể, 1 mmHg được định nghĩa là áp suất tạo ra bởi một cột thủy ngân cao đúng 1 milimet. Tuy không thuộc hệ đơn vị SI, mmHg vẫn được sử dụng rộng rãi do tính chính xác và lịch sử lâu đời của nó. Ngày nay, 1 mmHg được quy đổi chính xác bằng 133.322387415 Pascal (Pa).

Đơn vị mmHg là gì? Quy đổi mmHg sang Pa, atm, và các đơn vị khácHình ảnh minh họa cột thủy ngân

Mặc dù thủy ngân là chất độc hại, nhưng trong quá khứ, áp kế thủy ngân là công cụ đo áp suất chính xác đầu tiên. Hiện nay, mmHg vẫn được ứng dụng trong nhiều lĩnh vực, từ đo huyết áp trong y tế đến dự báo thời tiết trong khí tượng.

II. Quy đổi 1 mmHg sang các đơn vị khác

Việc chuyển đổi mmHg sang các đơn vị áp suất khác rất cần thiết trong nhiều tình huống thực tế. Dưới đây là bảng quy đổi 1 mmHg sang các đơn vị phổ biến:

1. Hệ mét:

  • 1 mmHg = 133.322 Pa (Pascal)
  • 1 mmHg = 0.13 kPa (Kilopascal)
  • 1 mmHg = 1.33 hPa (Hectopascal)
  • 1 mmHg = 1.33 Milibar
  • 1 mmHg = 13.6 kgf/m²
  • 1 mmHg = 1.33×10⁻³ Bar
  • 1 mmHg = 1.33×10⁻⁴ MPa (Megapascal)
  • 1 mmHg = 1,36×10⁻³ kgf/cm²

Đơn vị mmHg là gì? Quy đổi mmHg sang Pa, atm, và các đơn vị khácBảng quy đổi mmHg sang hệ mét

2. Hệ đo lường Anh/Mỹ:

  • 1 mmHg = 0.02 psi (Pound trên inch vuông)
  • 1 mmHg = 2.78 psf (Pound trên foot vuông)
  • 1 mmHg = 1.93×10⁻⁵ ksi (Kilopound trên inch vuông)

Hệ đo lường Anh/MỹHệ đo lường Anh/Mỹ

3. Đơn vị Nước:

  • 1 mmHg = 1.36 cmH₂O (Centimét cột nước)
  • 1 mmHg = 0.01 mH₂O (Mét cột nước)
  • 1 mmHg = 0.54 inH₂O (Inch cột nước)
  • 1 mmHg = 0.04 ftH₂O (Chân nước)

Đơn vị mmHg là gì? Quy đổi mmHg sang Pa, atm, và các đơn vị khácBảng quy đổi mmHg sang đơn vị nước

4. Đơn vị áp suất khác:

  • 1 mmHg = 1.32×10⁻³ atm (Khí quyển vật lý)
  • 1 mmHg = 1.36×10⁻³ Khí quyển kỹ thuật
  • 1 mmHg = 1 Torr
  • 1 mmHg = 0.1 cmHg (Centimét cột thủy ngân)
  • 1 mmHg = 0.04 inHg (Inch cột thủy ngân)

Đơn vị áp suấtĐơn vị áp suất

Đơn vị Thủy NgânĐơn vị Thủy Ngân

III. Công cụ chuyển đổi đơn vị mmHg

Có nhiều công cụ trực tuyến giúp bạn chuyển đổi mmHg sang các đơn vị khác một cách dễ dàng.

1. Sử dụng Google:

Chỉ cần gõ trực tiếp phép tính vào ô tìm kiếm của Google, ví dụ: “2 mmHg sang Pa”.

Đơn vị mmHg là gì? Quy đổi mmHg sang Pa, atm, và các đơn vị khácChuyển đổi mmHg bằng Google Search

2. Sử dụng Convert World:

Truy cập trang web Convert World, chọn đơn vị mmHg và đơn vị cần chuyển đổi, sau đó nhập giá trị.

Đơn vị mmHg là gì? Quy đổi mmHg sang Pa, atm, và các đơn vị khácGiao diện Convert World

Kết quả chuyển đổi trên Convert World

Kết luận

Hiểu rõ về đơn vị mmHg và cách quy đổi sang các đơn vị khác là kiến thức quan trọng trong nhiều lĩnh vực. Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và giúp bạn tự tin hơn trong việc xử lý các vấn đề liên quan đến áp suất. Hãy để lại bình luận bên dưới nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào!

Related Articles

Back to top button